--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ economic strangulation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đào luyện
:
Train, coachĐào luyện nhân tàiTo train talents
+
khẩn cấp
:
urgent; pressingtrường hợp khẩn cấpurgent case
+
dẫn thủy nhập điền
:
to irrigate
+
bãi khoá
:
School boycott
+
ngoắc
:
Hang (on a hook), hookNgoắc mồi vào lưỡi câuTo hook bait on fish-hookNgoắc áo vào mắcTo hang one's coat on a hook